Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
khuất mắt
[khuất mắt]
|
out of sight
Get out of my sight and never set foot here again !
Get the dog out of my sight !